Có 6 kết quả:

捅喽子 tǒng lóu zi ㄊㄨㄥˇ ㄌㄡˊ 捅嘍子 tǒng lóu zi ㄊㄨㄥˇ ㄌㄡˊ 捅娄子 tǒng lóu zi ㄊㄨㄥˇ ㄌㄡˊ 捅婁子 tǒng lóu zi ㄊㄨㄥˇ ㄌㄡˊ 捅楼子 tǒng lóu zi ㄊㄨㄥˇ ㄌㄡˊ 捅樓子 tǒng lóu zi ㄊㄨㄥˇ ㄌㄡˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 捅婁子|捅娄子[tong3 lou2 zi5]

Từ điển Trung-Anh

variant of 捅婁子|捅娄子[tong3 lou2 zi5]

Từ điển Trung-Anh

to make a mess of sth

Từ điển Trung-Anh

to make a mess of sth

Từ điển Trung-Anh

variant of 捅婁子|捅娄子[tong3 lou2 zi5]

Từ điển Trung-Anh

variant of 捅婁子|捅娄子[tong3 lou2 zi5]